Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tổng cộng



noun
total

[tổng cộng]
to add up; to total
Tính xem tôi nợ anh tổng cộng bao nhiêu
Work out everything I owe you
in all; in total



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.